Số liệu thống kê Creteil vs Drancy |
||||
Creteil | Drancy | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
146 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |