
Số liệu thống kê CRB Temouchent vs ES Mostaganem |
||||
CRB Temouchent | ES Mostaganem | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
51 |
|
Pha tấn công |
|
37 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |