
Diễn biến chính Crawley Town vs Wrexham |
||||
2' | 0-1 | James M. | ||
(19)↑(12)↓ | 54' | |||
(29)↑(45)↓ | 55' | |||
(22)↑(7)↓ | 61' | |||
70' | (26)↑(16)↓ | |||
(26)↑(6)↓ | 77' | |||
(2)↑(9)↓ | 77' | |||
77' | (11)↑(28)↓ | |||
77' | (47)↑(29)↓ | |||
88' | (38)↑(37)↓ | |||
Ibrahim B. | 1-1 | 90' | ||
90' | 1-2 | Elliot Lee |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Wrexham |
||||
Crawley Town | Wrexham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
1 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
32 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |