Diễn biến chính Crawley Town vs Bradford City |
||||
64' | (33)↑(23)↓ | |||
(38)↑(7)↓ | 70' | |||
(50)↑(19)↓ | 70' | |||
(11)↑(2)↓ | 82' | |||
(45)↑(8)↓ | 82' | |||
83' | (19)↑(10)↓ | |||
83' | (35)↑(12)↓ | |||
89' | Platt M. |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Bradford City |
||||
Crawley Town | Bradford City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
1 |
|
Thử thách |
|
10 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |