
Diễn biến chính Coventry City vs Ipswich Town |
||||
8' | 0-1 | Moore K. | ||
Wright H. | 1-1 | 64' | ||
65' | (27)↑(24)↓ | |||
65' | (21)↑(33)↓ | |||
69' | 1-2 | Burgess C. | ||
80' | (19)↑(7)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 85' | |||
(21)↑(6)↓ | 86' | |||
90' | (14)↑(20)↓ | |||
(59)↑(45)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Ipswich Town |
||||
Coventry City | Ipswich Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |