
Diễn biến chính Coventry City vs Cardiff City |
||||
4' | 0-1 | Meite Y. | ||
Mason-Clark E. | 1-1 | 7' | ||
42' | (27)↑(14)↓ | |||
48' | 1-2 | Robertson A. | ||
61' | (23)↑(17)↓ | |||
62' | (46)↑(47)↓ | |||
(9)↑(37)↓ | 66' | |||
(29)↑(28)↓ | 67' | |||
(23)↑(7)↓ | 71' | |||
Torp V. | 2-2 | 89' | ||
90' | (32)↑(19)↓ | |||
90' | (35)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Cardiff City |
||||
Coventry City | Cardiff City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
13 |
|
Long pass |
|
23 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |