
Diễn biến chính Coventry City vs Cardiff City |
||||
Simms E. | 1-0 | 22' | ||
29' | 1-1 | Kitching L.(OW) | ||
67' | 1-2 | Kitching L.(OW) | ||
(29)↑(28)↓ | 68' | |||
(30)↑(22)↓ | 68' | |||
(3)↑(21)↓ | 75' | |||
(10)↑(45)↓ | 75' | |||
77' | (6)↑(15)↓ | |||
85' | (11)↑(22)↓ | |||
85' | (10)↑(8)↓ | |||
90' | (32)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Cardiff City |
||||
Coventry City | Cardiff City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |