
Diễn biến chính Coritiba PR vs Sao Paulo |
||||
Bruno Gomes | 1-0 | 12' | ||
46' | (13)↑(34)↓ | |||
46' | (32)↑(8)↓ | |||
(30)↑(9)↓ | 58' | |||
63' | (15)↑(27)↓ | |||
(90)↑(37)↓ | 71' | |||
73' | (31)↑(11)↓ | |||
80' | (20)↑(29)↓ | |||
81' | 1-1 | Marcos Paulo | ||
(7)↑(6)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Sao Paulo |
||||
Coritiba PR | Sao Paulo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
613 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |