
Diễn biến chính Coritiba PR vs Santos |
||||
(23)↑(31)↓ | 9' | |||
46' | (29)↑(5)↓ | |||
46' | (13)↑(22)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 67' | |||
(26)↑(55)↓ | 67' | |||
(7)↑(6)↓ | 67' | |||
84' | (11)↑(10)↓ | |||
84' | (88)↑(9)↓ | |||
90' | Camacho | |||
(37)↑(47)↓ | 90' | |||
90' | (14)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Santos |
||||
Coritiba PR | Santos | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |