Diễn biến chính Coritiba PR vs Cruzeiro |
||||
17' | (23)↑(16)↓ | |||
(4)↑(3)↓ | 42' | |||
(8)↑(19)↓ | 61' | |||
(37)↑(7)↓ | 61' | |||
68' | (20)↑(18)↓ | |||
68' | (19)↑(40)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 75' | |||
(33)↑(10)↓ | 76' | |||
87' | (11)↑(10)↓ | |||
87' | (7)↑(96)↓ | |||
Robson | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Cruzeiro |
||||
Coritiba PR | Cruzeiro | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |