Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds |
||||
(49)↑(44)↓ | 22' | |||
46' | (10)↑(27)↓ | |||
46' | (25)↑(3)↓ | |||
58' | 0-1 | Scholz A. | ||
72' | 0-2 | Nakajima S. | ||
(4)↑(3)↓ | 74' | |||
(13)↑(6)↓ | 79' | |||
79' | (17)↑(21)↓ | |||
88' | (9)↑(11)↓ | |||
90' | (4)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds |
||||
Consadole Sapporo | Urawa Red Diamonds | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |