
Số liệu thống kê Concordia Chiajna vs ACS Dumbravita |
||||
Concordia Chiajna | ACS Dumbravita | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
159 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
98 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |