
Diễn biến chính Concarneau vs Paris FC |
||||
Ba P. I. | 1-0 | 24' | ||
49' | 1-1 | Lopez J. | ||
Maxime Etuin | 2-1 | 59' | ||
69' | (18)↑(17)↓ | |||
69' | (23)↑(20)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 71' | |||
80' | 2-2 | Gory A. | ||
84' | (37)↑(12)↓ | |||
84' | (31)↑(14)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 85' | |||
(9)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Concarneau vs Paris FC |
||||
Concarneau | Paris FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |