Diễn biến chính Comoros<font color=#880000>(N)</font> vs Madagascar |
||||
Bourhane Y. | 1-0 | 47' |
Số liệu thống kê Comoros(N) vs Madagascar |
||||
Comoros<font color=#880000>(N)</font> | Madagascar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
21 |
|
Long pass |
|
23 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |