Diễn biến chính Como vs Parma |
||||
3' | 0-1 | Benedyczak A. | ||
Verdi S. | 1-1 | 24' | ||
46' | (21)↑(98)↓ | |||
62' | (8)↑(19)↓ | |||
70' | (26)↑(7)↓ | |||
(3)↑(44)↓ | 71' | |||
77' | (9)↑(28)↓ | |||
77' | (64)↑(10)↓ | |||
(99)↑(9)↓ | 80' | |||
(7)↑(90)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Como vs Parma |
||||
Como | Parma | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Thử thách |
|
17 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |