
Diễn biến chính Como vs AS Roma |
||||
46' | (11)↑(92)↓ | |||
62' | (61)↑(56)↓ | |||
62' | (23)↑(12)↓ | |||
62' | (7)↑(28)↓ | |||
(20)↑(26)↓ | 64' | |||
(10)↑(11)↓ | 64' | |||
76' | (18)↑(21)↓ | |||
(4)↑(33)↓ | 79' | |||
(9)↑(7)↓ | 80' | |||
Alessandro Gabrielloni | 1-0 | 90' | ||
Paz Martinez N. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Como vs AS Roma |
||||
Como | AS Roma | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
30 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |