Diễn biến chính Columbus Crew vs New England Revolution |
||||
58' | 0-1 | Degenek M.(OW) | ||
63' | (29)↑(47)↓ | |||
65' | Borrero D. | |||
76' | (14)↑(9)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 79' | |||
(14)↑(8)↓ | 79' | |||
83' | (18)↑(19)↓ | |||
(94)↑(30)↓ | 88' | |||
(25)↑(6)↓ | 90' | |||
Zawadzki S. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs New England Revolution |
||||
Columbus Crew | New England Revolution | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |