
Diễn biến chính Columbus Crew vs Montreal Impact |
||||
55' | (8)↑(13)↓ | |||
55' | (28)↑(11)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 66' | |||
(31)↑(25)↓ | 66' | |||
(10)↑(20)↓ | 66' | |||
67' | (19)↑(6)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 74' | |||
(14)↑(23)↓ | 74' | |||
90' | (25)↑(44)↓ | |||
90' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Montreal Impact |
||||
Columbus Crew | Montreal Impact | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
675 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |