Diễn biến chính Columbus Crew vs Los Angeles Galaxy |
||||
Zelarayan L. | 1-0 | 25' | ||
Meineche M. | 2-0 | 43' | ||
46' | (11)↑(44)↓ | |||
46' | (8)↑(16)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 46' | |||
61' | (5)↑(7)↓ | |||
61' | (14)↑(9)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 65' | |||
(94)↑(12)↓ | 71' | |||
78' | (30)↑(37)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Los Angeles Galaxy |
||||
Columbus Crew | Los Angeles Galaxy | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |