Diễn biến chính Columbus Crew vs Chicago Fire |
||||
Cucho | 1-0 | 8' | ||
Cucho | 2-0 | 16' | ||
Cucho | 3-0 | 23' | ||
29' | (16)↑(22)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 46' | |||
(23)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (24)↑(2)↓ | |||
46' | (4)↑(5)↓ | |||
57' | (21)↑(30)↓ | |||
67' | Shaqiri X. | |||
(17)↑(9)↓ | 70' | |||
(13)↑(20)↓ | 70' | |||
70' | (11)↑(20)↓ | |||
(94)↑(6)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Chicago Fire |
||||
Columbus Crew | Chicago Fire | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
664 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
6 |
|
Ném biên |
|
13 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
2 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |