
Diễn biến chính Colorado Rapids vs Nashville |
||||
Moore S.(OW) | 1-0 | 47' | ||
60' | (14)↑(11)↓ | |||
60' | (2)↑(25)↓ | |||
60' | (19)↑(16)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 65' | |||
71' | (17)↑(23)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 72' | |||
81' | (27)↑(20)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | 1-1 | Bunbury T. |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Nashville |
||||
Colorado Rapids | Nashville | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |