
Diễn biến chính Colchester United vs Morecambe |
||||
45' | Angol L. | |||
(33)↑(4)↓ | 55' | |||
(31)↑(7)↓ | 56' | |||
Egbo M. | 1-0 | 65' | ||
71' | (18)↑(20)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 74' | |||
77' | (11)↑(3)↓ | |||
78' | (8)↑(24)↓ | |||
78' | (19)↑(4)↓ | |||
78' | (28)↑(7)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 87' | |||
(16)↑(21)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Colchester United vs Morecambe |
||||
Colchester United | Morecambe | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
1 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
13 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |