
Diễn biến chính Colchester United vs Mansfield Town |
||||
45' | 0-1 | Harbottle R. | ||
(30)↑(29)↓ | 65' | |||
(25)↑(24)↓ | 65' | |||
(20)↑(19)↓ | 66' | |||
66' | (10)↑(40)↓ | |||
66' | (18)↑(44)↓ | |||
(8)↑(33)↓ | 74' | |||
(15)↑(16)↓ | 82' | |||
(11)↑(42)↓ | 83' | |||
83' | (8)↑(16)↓ | |||
84' | (9)↑(14)↓ | |||
90' | (5)↑(20)↓ | |||
90' | (21)↑(26)↓ | |||
90' | 0-2 | Gale J. |
Số liệu thống kê Colchester United vs Mansfield Town |
||||
Colchester United | Mansfield Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |