
Diễn biến chính Colchester United vs Gillingham |
||||
54' | 0-1 | Malone S. | ||
62' | (45)↑(12)↓ | |||
62' | (9)↑(10)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 63' | |||
(48)↑(24)↓ | 63' | |||
70' | (7)↑(11)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 76' | |||
(7)↑(10)↓ | 85' | |||
(37)↑(33)↓ | 85' | |||
85' | (14)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Colchester United vs Gillingham |
||||
Colchester United | Gillingham | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |