
Diễn biến chính Cobresal<font color=#880000>(N)</font> vs Barcelona SC(ECU) |
||||
52' | 0-1 | Fydriszewski F. | ||
(10)↑(11)↓ | 62' | |||
67' | (30)↑(13)↓ | |||
67' | (8)↑(16)↓ | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 76' | |||
(17)↑(13)↓ | 76' | |||
(6)↑(14)↓ | 80' | |||
Valencia Rossel L. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Cobresal(N) vs Barcelona SC(ECU) |
||||
Cobresal<font color=#880000>(N)</font> | Barcelona SC(ECU) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |