Số liệu thống kê Club Brugge (W) vs Racing Genk (W) |
||||
Club Brugge (W) | Racing Genk (W) | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |