Diễn biến chính Club Brugge vs Standard Liege |
||||
Igor Thiago | 1-0 | 3' | ||
Zinckernagel P. | 2-0 | 55' | ||
(39)↑(10)↓ | 65' | |||
66' | (18)↑(19)↓ | |||
66' | (10)↑(14)↓ | |||
66' | (7)↑(61)↓ | |||
73' | (28)↑(6)↓ | |||
(7)↑(77)↓ | 74' | |||
(32)↑(99)↓ | 75' | |||
(14)↑(55)↓ | 84' | |||
(6)↑(17)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Standard Liege |
||||
Club Brugge | Standard Liege | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |