Diễn biến chính Club Brugge vs Racing Genk |
||||
73' | Arokodare T. | |||
75' | (21)↑(24)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 75' | |||
(7)↑(68)↓ | 75' | |||
Mechele B. | 1-0 | 77' | ||
82' | (46)↑(3)↓ | |||
82' | (9)↑(32)↓ | |||
82' | (20)↑(17)↓ | |||
Skov Olsen A. | 2-0 | 86' | ||
(27)↑(8)↓ | 87' | |||
88' | (11)↑(23)↓ | |||
(64)↑(65)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Racing Genk |
||||
Club Brugge | Racing Genk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
46 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |