Diễn biến chính Club Brugge vs Racing Genk |
||||
Jutgla F. | 1-0 | 6' | ||
Skoras M. | 2-0 | 51' | ||
Igor Thiago | 3-0 | 57' | ||
61' | (9)↑(19)↓ | |||
61' | (27)↑(77)↓ | |||
61' | (22)↑(7)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 66' | |||
de Cuyper M. | 4-0 | 67' | ||
(77)↑(9)↓ | 71' | |||
(14)↑(64)↓ | 71' | |||
71' | (90)↑(99)↓ | |||
71' | (70)↑(10)↓ | |||
(58)↑(4)↓ | 85' | |||
(62)↑(99)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Racing Genk |
||||
Club Brugge | Racing Genk | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |