Diễn biến chính Club Brugge vs Mechelen |
||||
(9)↑(15)↓ | 46' | |||
Joaquin Seys | 1-0 | 51' | ||
61' | (4)↑(5)↓ | |||
62' | (10)↑(7)↓ | |||
62' | (35)↑(19)↓ | |||
65' | 1-1 | Pflucke P. | ||
(21)↑(55)↓ | 68' | |||
(41)↑(8)↓ | 68' | |||
(27)↑(10)↓ | 80' | |||
(7)↑(32)↓ | 80' | |||
82' | (17)↑(3)↓ | |||
85' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Mechelen |
||||
Club Brugge | Mechelen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
20 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
12 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |