Diễn biến chính Club Brugge vs Anderlecht |
||||
Mechele B. | 1-0 | 3' | ||
(9)↑(27)↓ | 26' | |||
Onyedika R. | 2-0 | 61' | ||
64' | (7)↑(25)↓ | |||
65' | (18)↑(29)↓ | |||
76' | (20)↑(12)↓ | |||
76' | (32)↑(11)↓ | |||
(55)↑(14)↓ | 79' | |||
(39)↑(8)↓ | 80' | |||
(77)↑(32)↓ | 88' | |||
Onyedika R. | 3-0 | 89' | ||
90' | 3-1 | Dreyer A. |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Anderlecht |
||||
Club Brugge | Anderlecht | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |