Diễn biến chính Cittadella vs Cremonese |
||||
(98)↑(2)↓ | 24' | |||
59' | (20)↑(77)↓ | |||
59' | (17)↑(18)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 61' | |||
(32)↑(9)↓ | 61' | |||
73' | (74)↑(90)↓ | |||
(5)↑(8)↓ | 76' | |||
(20)↑(10)↓ | 76' | |||
79' | 0-1 | Ravanelli L. | ||
Vita A. | 1-1 | 82' | ||
85' | (8)↑(10)↓ | |||
85' | (33)↑(98)↓ | |||
90' | 1-2 | Vazquez F. |
Số liệu thống kê Cittadella vs Cremonese |
||||
Cittadella | Cremonese | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |