Diễn biến chính China(N) vs Tajikistan |
||||
(9)↑(11)↓ | 58' | |||
(8)↑(26)↓ | 58' | |||
(23)↑(18)↓ | 72' | |||
(10)↑(7)↓ | 72' | |||
89' | (22)↑(9)↓ | |||
89' | (20)↑(14)↓ | |||
90' | (15)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê China(N) vs Tajikistan |
||||
China(N) | Tajikistan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |