Số liệu thống kê Chicago flame B vs New York Red Bulls B |
||||
Chicago flame B | New York Red Bulls B | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
91 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |
© Copyright 2006-2014