
Diễn biến chính Chicago Fire vs St. Louis City |
||||
(5)↑(4)↓ | 34' | |||
Czichos R. | 1-0 | 40' | ||
46' | (6)↑(28)↓ | |||
64' | (30)↑(7)↓ | |||
65' | (8)↑(2)↓ | |||
70' | Nelson J. | |||
(11)↑(23)↓ | 72' | |||
(19)↑(21)↓ | 72' | |||
77' | (46)↑(10)↓ | |||
77' | (15)↑(24)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs St. Louis City |
||||
Chicago Fire | St. Louis City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
18 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |