
Diễn biến chính Chiangrai United vs Sukhothai |
||||
(29)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (10)↑(5)↓ | |||
53' | (7)↑(23)↓ | |||
(50)↑(13)↓ | 57' | |||
(11)↑(20)↓ | 57' | |||
(40)↑(7)↓ | 77' | |||
(55)↑(99)↓ | 77' | |||
79' | (13)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Chiangrai United vs Sukhothai |
||||
Chiangrai United | Sukhothai | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
19 |
|
Long pass |
|
27 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |