Diễn biến chính Chesterfield vs Tranmere Rovers |
||||
Ryan Colclough | 1-0 | 29' | ||
Dobra A. | 2-0 | 44' | ||
(18)↑(11)↓ | 65' | |||
66' | (22)↑(2)↓ | |||
66' | (3)↑(23)↓ | |||
66' | (20)↑(30)↓ | |||
66' | (21)↑(7)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 75' | |||
(31)↑(9)↓ | 82' | |||
(5)↑(6)↓ | 82' | |||
Drummond K. | 3-0 | 86' |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Tranmere Rovers |
||||
Chesterfield | Tranmere Rovers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
21 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |