Diễn biến chính Chesterfield vs Barrow |
||||
(5)↑(6)↓ | 46' | |||
71' | (17)↑(9)↓ | |||
(9)↑(33)↓ | 74' | |||
(11)↑(18)↓ | 74' | |||
(28)↑(8)↓ | 83' | |||
(17)↑(7)↓ | 83' | |||
85' | (29)↑(14)↓ | |||
Grimes J. | 1-0 | 89' | ||
90' | (19)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Barrow |
||||
Chesterfield | Barrow | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
20 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |