
Diễn biến chính Chesterfield vs AFC Wimbledon |
||||
Dobra A. | 1-0 | 3' | ||
(18)↑(11)↓ | 35' | |||
(31)↑(9)↓ | 65' | |||
71' | (29)↑(10)↓ | |||
71' | (19)↑(41)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 79' | |||
(3)↑(6)↓ | 79' | |||
(8)↑(28)↓ | 79' | |||
84' | (2)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Chesterfield vs AFC Wimbledon |
||||
Chesterfield | AFC Wimbledon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
36 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
26 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |