
Diễn biến chính Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown |
||||
Letschert T. | 1-0 | 24' | ||
25' | (31)↑(8)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 46' | |||
46' | (28)↑(19)↓ | |||
62' | (11)↑(10)↓ | |||
(15)↑(25)↓ | 63' | |||
(5)↑(23)↓ | 63' | |||
68' | (18)↑(36)↓ | |||
68' | (17)↑(22)↓ | |||
Wei Shihao | 2-0 | 71' | ||
Andrigo | 3-0 | 77' | ||
(6)↑(18)↓ | 81' | |||
(17)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown |
||||
Chengdu Rongcheng FC | Zhejiang Greentown | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |