
Diễn biến chính Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns |
||||
Felipe Silva | 1-0 | 59' | ||
63' | (11)↑(12)↓ | |||
63' | (6)↑(8)↓ | |||
63' | (2)↑(18)↓ | |||
(7)↑(47)↓ | 70' | |||
79' | (30)↑(13)↓ | |||
83' | (26)↑(15)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 88' | |||
(48)↑(10)↓ | 90' | |||
(23)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns |
||||
Chengdu Rongcheng FC | Wuhan Three Towns | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
26 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |