Bắt đầu: 02/11/2024 15:30
Sân: LI HAIXIN
Diễn biến chính Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua |
||||
Dong Y. | 1-0 | 42' | ||
45' | 1-1 | Wu Xi | ||
46' | (17)↑(18)↓ | |||
46' | (13)↑(16)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 49' | |||
(6)↑(39)↓ | 49' | |||
72' | (20)↑(11)↓ | |||
(7)↑(31)↓ | 74' | |||
78' | (33)↑(6)↓ | |||
81' | 1-2 | Yu Hanchao | ||
(24)↑(28)↓ | 87' | |||
(3)↑(2)↓ | 87' | |||
90' | Jiang Shenglong | |||
90' | (32)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua |
||||
Chengdu Rongcheng FC | Shanghai Shenhua | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
23 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |