
Diễn biến chính Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan |
||||
(4)↑(39)↓ | 46' | |||
46' | (21)↑(19)↓ | |||
50' | 0-1 | Fellaini M. | ||
Kim Min-Woo | 1-1 | 53' | ||
62' | (10)↑(28)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 74' | |||
76' | (5)↑(4)↓ | |||
76' | (22)↑(36)↓ | |||
79' | (37)↑(16)↓ | |||
Chow T. | 2-1 | 81' | ||
(13)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | 2-2 | Fellaini M. |
Số liệu thống kê Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan |
||||
Chengdu Better City FC | Shandong Taishan | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |