Diễn biến chính Cheltenham Town vs Port Vale |
||||
Miller G. | 1-0 | 53' | ||
62' | (11)↑(15)↓ | |||
62' | (42)↑(6)↓ | |||
62' | (26)↑(19)↓ | |||
70' | (17)↑(24)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 78' | |||
(34)↑(22)↓ | 78' | |||
78' | (37)↑(9)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Curtis R. |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Port Vale |
||||
Cheltenham Town | Port Vale | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
231 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
40 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
13 |
|
Long pass |
|
23 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |