Diễn biến chính Cheltenham Town vs Oxford United |
||||
Street R. | 1-0 | 34' | ||
Street R. | 45' | |||
46' | (23)↑(7)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 56' | |||
65' | (29)↑(15)↓ | |||
68' | Ruben Rodrigues | |||
Will Goodwin | 2-0 | 76' | ||
80' | (6)↑(18)↓ | |||
80' | (19)↑(10)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 83' | |||
88' | (16)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Oxford United |
||||
Cheltenham Town | Oxford United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
10 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
219 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |