
Diễn biến chính Cheltenham Town vs Bromley |
||||
24' | Jenkinson C. | |||
Archer E. | 1-0 | 51' | ||
59' | (29)↑(22)↓ | |||
63' | (19)↑(11)↓ | |||
(2)↑(27)↓ | 68' | |||
(34)↑(16)↓ | 68' | |||
(18)↑(15)↓ | 68' | |||
73' | (8)↑(20)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 81' | |||
82' | 1-1 | Sowunmi O. | ||
(9)↑(4)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Bromley |
||||
Cheltenham Town | Bromley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
96 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
49 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
29 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
27 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |