Diễn biến chính Cheltenham Town vs Bristol Rovers |
||||
12' | 0-1 | Sinclair S. | ||
(25)↑(34)↓ | 18' | |||
22' | (10)↑(8)↓ | |||
35' | Evans A. | |||
(26)↑(19)↓ | 46' | |||
(9)↑(25)↓ | 46' | |||
51' | (22)↑(14)↓ | |||
56' | 0-2 | Aguilera Zamora B. | ||
(27)↑(10)↓ | 62' | |||
(8)↑(5)↓ | 62' | |||
77' | 0-3 | Baggott E. | ||
83' | (17)↑(5)↓ | |||
Sercombe L. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Bristol Rovers |
||||
Cheltenham Town | Bristol Rovers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
40 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |