Diễn biến chính Chelsea<font color=#880000>(N)</font> vs Wrexham |
||||
Nkunku C. | 1-0 | 35' | ||
58' | 1-1 | Bolton L. | ||
71' | 1-2 | Marriott J. | ||
Ugochukwu C. | 2-2 | 82' |
Số liệu thống kê Chelsea(N) vs Wrexham |
||||
Chelsea<font color=#880000>(N)</font> | Wrexham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |