Diễn biến chính Chelsea vs West Ham United |
||||
Palmer C. | 1-0 | 15' | ||
Gallagher C. | 2-0 | 30' | ||
Madueke N. | 3-0 | 36' | ||
46' | (7)↑(19)↓ | |||
Jackson N. | 4-0 | 48' | ||
70' | (18)↑(9)↓ | |||
76' | (3)↑(10)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 76' | |||
(31)↑(11)↓ | 76' | |||
Jackson N. | 5-0 | 80' | ||
(2)↑(6)↓ | 82' | |||
(27)↑(14)↓ | 83' | |||
(42)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Chelsea vs West Ham United |
||||
Chelsea | West Ham United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
741 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
8 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |