
Diễn biến chính Chelsea vs Morecambe |
||||
Nkunku C. | 17' | |||
Adarabioyo T. | 1-0 | 39' | ||
(19)↑(7)↓ | 46' | |||
(3)↑(45)↓ | 46' | |||
(27)↑(24)↓ | 46' | |||
Nkunku C. | 2-0 | 50' | ||
53' | (11)↑(19)↓ | |||
68' | (3)↑(7)↓ | |||
68' | (8)↑(18)↓ | |||
Adarabioyo T. | 3-0 | 70' | ||
Joao Felix | 4-0 | 75' | ||
Joao Felix | 5-0 | 77' | ||
81' | (9)↑(28)↓ | |||
81' | (5)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Chelsea vs Morecambe |
||||
Chelsea | Morecambe | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
20 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
661 |
|
Số đường chuyền |
|
154 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
21 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |